Chuyên phân phối thép hộp đen cỡ lớn, thép hộp mạ kẽm Hòa Phát với giá tốt nhất trên thị trường. Liên hệ hotline để nhận báo giá thép hộp ngày hôm nay nhanh nhất
Bạn đang xem: thép hộp giá rẻ
Thép hộp là một trong những vật liệu sắt thép trọng yếu và không thể thiếu trong nghề công nghiệp xây dựng, giúp đảm bảo độ bề chắc cũng như nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
Với những ưu thế tuyệt vời như độ bề cao, khả năng chịu stress lớn cũng như chống bào mòn và gỉ sét trong môi trường thời tiết khắc nghiệt. Cũng chính vì vậy, những dự án công trình sử dụng thép hộp luôn có độ bền chắc rất cao.
Ứng dụng chính của thép hộp là dùng để làm móng cho các dự án công trình lớn, khung cho các tòa nhà cao tầng. Ngoài ra, chúng còn được dùng để làm lan can cầu thang, chế tạo cơ khí, nội ngoại thất và rất nhiều những ứng dụng khác nữa.
Giá thép hộp thường không quá cao nên sẽ giúp tiết kiệm ngân sách rất nhiều trong quá trình xây dựng. Thép hộp cũng là một trong số ít những loại thép được khách hàng cũng như nhà thầu xây dựng quan tâm lựa chọn để sử dụng trong công trình.
Các loại thép hộp
Hiện tại, thép hộp đang được sử dụng thông dụng cho nhiều công trình thiết kế và trong đời sống mỗi ngày, từ những công trình gia đình nhỏ lẻ, cho tới các công trình nhà nước lớn, những khu nhà chung cư, trung tâm sắm sửa,…
Để thỏa mãn yêu cầu của các công trình, thép hộp hiện tại được sản xuất theo 2 dạng : thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật. Đi kèm với này là rất nhiều kích thước của sản phẩm để bạn thoải mái lựa chọn loại phù thống nhất cho thiết kế công trình. Một số kích thước thông dụng hiện tại như : 12×12, 14×14, 40×40, 90×90, 40×80, 45×90,… và chiều dài mỗi cây là 6m.
Ngoài chia theo hình dạng, thép hộp còn được chia thành 2 loại là thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen. Trong số đó, thép hộp mạ kẽm là sản phẩm có khả năng chống gỉ sét, tạo ra độ thẩm mỹ cho công trình nên giá thường cao hơn thép hộp đen. Ngoài ra, mỗi sản phẩm lại có độ dày và kích thước khác nhau, nên cũng có giá thành khác nhau, vì vậy, việc xác nhận đúng đắn loại thép hộp nào phù phù hợp với thiết kế công trình của các bạn, sẽ giúp bạn tiết kiệm ngân sách một cách tối đa.
Ngoài ra, chia thép hộp theo thương hiệu, nguồn gốc xuất xứ thì trên thị trường hiện tại cũng có nhiều loại thép hộp khác nhau như: Thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, thép Việt Úc, thép Việt Đức, thép Pomina, thép Miền Nam, thép Nam Kim, thép Nguyễn Minh,… có xuất xứ từ Nhật, Nga, Úc, Việt Nam, Đài Loan,…Đây đều là những thương hiệu thép nổi tiếng đạt chuẩn về chất lượng đang có mặt trên thị trường Việt Nam hiện tại. Sắt Thép Xây dựng SDT luôn tự hào là nhà cung cấp phân phối của những NPP thép uy tín này.
Giá thép hộp ngày hôm nay tiên tiến nhất
Sắt thép Xây dựng SDT Chúng tôi phân phối các loại thép hộp thông dụng với giá tốt nhất trên thị trường như : thép hộp đen cỡ lớn, thép hộp đen Hòa Phát, thép hộp mạ kẽm Hòa Phát,… Dưới đây là bảng báo giá tiên tiến nhất được update từ nhà máy sản xuất. Kính mời quý khách hàng hàng tham khảo.
Nếu quý khách hàng hàng đang có nhu cầu mua sắt, thép hộp số lượng lớn với giá tốt nhất trên thị trường. Vui lòng liên hệ ngay cho Sắt thép Xây dựng SDT chúng tôi qua hotline 0889 811 486 (Ms. Thắm) – Chúng tôi sẽ gửi quý khách hàng bảng báo giá sắt hộp trong thời gian sớm nhất tính từ khi tiếp nhận yêu cầu.
-Vui lòng chọn báo giá-
Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Giá thép hộp đen Hòa Phát
Giá thép hộp đen cỡ lớn
Bảng giá hộp chỉ mang tính chất tham khảo, ở thời điểm thực khi quý khách hàng mua hàng. Giá sắt hộp đã có thể thay đổi lên hoặc xuống đôi chút. Cũng chính vì thế, để có báo giá đúng đắn nhất. Quý khách hàng xin vui lòng liên hệ đến hotline của công ty tư vấn du học để thu được bảng giá tiên tiến nhất update ngay trong thời điểm quý khách hàng gọi điện.
Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Tên sản phẩm
Độ dài
Trọng lượng
Đơn giá
Thành tiền
(Cây)
(Kg/Cây)
(VND/Kg)
(VND/Cây)
Hộp mạ kẽm 13 Ҳ 26 Ҳ 1.0
6m
3.45
16,500
56,925
Hộp mạ kẽm 13 Ҳ 26 Ҳ 1.1
6m
3.77
16,500
62,205
Hộp mạ kẽm 13 Ҳ 26 Ҳ 1.2
6m
4.08
16,500
67,320
Hộp mạ kẽm 13 Ҳ 26 Ҳ 1.4
6m
4.70
16,500
77,550
Hộp mạ kẽm 14 Ҳ 14 Ҳ 1.0
6m
2.41
16,500
39,765
Hộp mạ kẽm 14 Ҳ 14 Ҳ 1.1
6m
2.63
16,500
43,395
Hộp mạ kẽm 14 Ҳ 14 Ҳ 1.2
6m
2.84
16,500
46,860
Hộp mạ kẽm 14 Ҳ 14 Ҳ 1.4
6m
3.25
16,500
53,625
Hộp mạ kẽm 16 Ҳ 16 Ҳ 1.0
6m
2.79
16,500
46,035
Hộp mạ kẽm 16 Ҳ 16 Ҳ 1.1
6m
3.04
16,500
50,160
Hộp mạ kẽm 16 Ҳ 16 Ҳ 1.2
6m
3.29
16,500
54,285
Hộp mạ kẽm 16 Ҳ 16 Ҳ 1.4
6m
3.78
16,500
62,370
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 20 Ҳ 1.0
6m
3.54
16,500
58,410
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 20 Ҳ 1.1
6m
3.87
16,500
63,855
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 20 Ҳ 1.2
6m
4.20
16,500
69,300
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 20 Ҳ 1.4
6m
4.83
16,500
79,695
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 20 Ҳ 1.5
6m
5.14
16,500
84,810
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 20 Ҳ 1.8
6m
6.05
16,500
99,825
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 40 Ҳ 1.0
6m
5.43
16,500
89,595
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 40 Ҳ 1.1
6m
5.94
16,500
98,010
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 40 Ҳ 1.2
6m
6.46
16,500
106,590
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 40 Ҳ 1.4
6m
7.47
16,500
123,255
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 40 Ҳ 1.5
6m
7.97
16,500
131,505
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 40 Ҳ 1.8
6m
9.44
16,500
155,760
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 40 Ҳ 2.0
6m
10.40
16,500
171,600
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 40 Ҳ 2.3
6m
11.80
16,500
194,700
Hộp mạ kẽm 20 Ҳ 40 Ҳ 2.5
6m
12.72
16,500
209,880
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 25 Ҳ 1.0
6m
4.48
16,500
73,920
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 25 Ҳ 1.1
6m
4.91
16,500
81,015
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 25 Ҳ 1.2
6m
5.33
16,500
87,945
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 25 Ҳ 1.4
6m
6.15
16,500
101,475
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 25 x1.5
6m
6.56
16,500
108,240
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 25 Ҳ 1.8
6m
7.75
16,500
127,875
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 25 Ҳ 2.0
6m
8.52
16,500
140,580
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 50 Ҳ 1.0
6m
6.84
16,500
112,860
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 50 Ҳ 1.1
6m
7.50
16,500
123,750
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 50 Ҳ 1.2
6m
8.15
16,500
134,475
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 50 Ҳ 1.4
6m
9.45
16,500
155,925
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 50 Ҳ 1.5
6m
10.09
16,500
166,485
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 50 Ҳ 1.8
6m
11.98
16,500
197,670
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 50 Ҳ 2.0
6m
13.23
16,500
218,295
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 50 Ҳ 2.3
6m
15.06
16,500
248,490
Hộp mạ kẽm 25 Ҳ 50 Ҳ 2.5
6m
16.25
16,500
268,125
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 30 Ҳ 1.0
6m
5.43
16,500
89,595
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 30 Ҳ 1.1
6m
5.94
16,500
98,010
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 30 Ҳ 1.2
6m
6.46
16,500
106,590
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 30 Ҳ 1.4
6m
7.47
16,500
123,255
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 30 Ҳ 1.5
6m
7.97
16,500
131,505
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 30 Ҳ 1.8
6m
9.44
16,500
155,760
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 30 Ҳ 2.0
6m
10.40
16,500
171,600
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 30 Ҳ 2.3
6m
11.80
16,500
194,700
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 30 Ҳ 2.5
6m
12.72
16,500
209,880
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 60 Ҳ 1.0
6m
8.25
16,500
136,125
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 60 Ҳ 1.1
6m
9.05
16,500
149,325
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 60 Ҳ 1.2
6m
9.85
16,500
162,525
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 60 Ҳ 1.4
6m
11.43
16,500
188,595
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 60 Ҳ 1.5
6m
12.21
16,500
201,465
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 60 Ҳ 1.8
6m
14.53
16,500
239,745
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 60 Ҳ 2.0
6m
16.05
16,500
264,825
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 60 Ҳ 2.3
6m
18.30
16,500
301,950
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 60 Ҳ 2.5
6m
19.78
16,500
326,370
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 60 Ҳ 2.8
6m
21.79
16,500
359,535
Hộp mạ kẽm 30 Ҳ 60 Ҳ 3.0
6m
23.40
16,500
386,100
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 40 Ҳ 0.8
6m
5.88
16,500
97,020
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 40 Ҳ 1.0
6m
7.31
16,500
120,615
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 40 Ҳ 1.1
6m
8.02
16,500
132,330
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 40 Ҳ 1.2
6m
8.72
16,500
143,880
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 40 Ҳ 1.4
6m
10.11
16,500
166,815
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 40 Ҳ 1.5
6m
10.80
16,500
178,200
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 40 Ҳ 1.8
6m
12.83
16,500
211,695
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 40 Ҳ 2.0
6m
14.17
16,500
233,805
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 40 Ҳ 2.3
6m
16.14
16,500
266,310
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 40 Ҳ 2.5
6m
17.43
16,500
287,595
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 40 Ҳ 2.8
6m
19.33
16,500
318,945
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 40 Ҳ 3.0
6m
20.57
16,500
339,405
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 80 Ҳ 1.1
6m
12.16
16,500
200,640
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 80 Ҳ 1.2
6m
13.24
16,500
218,460
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 80 Ҳ 1.4
6m
15.38
16,500
253,770
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 80 Ҳ 1.5
6m
16.45
16,500
271,425
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 80 Ҳ 1.8
6m
19.61
16,500
323,565
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 80 Ҳ 2.0
6m
21.70
16,500
358,050
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 80 Ҳ 2.3
6m
24.80
16,500
409,200
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 80 Ҳ 2.5
6m
26.85
16,500
443,025
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 80 Ҳ 2.8
6m
29.88
16,500
493,020
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 80 Ҳ 3.0
6m
31.88
16,500
526,020
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 80 Ҳ 3.2
6m
33.86
16,500
558,690
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 100 Ҳ 1.4
6m
16.02
16,500
264,330
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 100 Ҳ 1.5
6m
19.27
16,500
317,955
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 100 Ҳ 1.8
6m
23.01
16,500
379,665
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 100 Ҳ 2.0
6m
25.47
16,500
420,255
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 100 Ҳ 2.3
6m
29.14
16,500
480,810
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 100 Ҳ 2.5
6m
31.56
16,500
520,740
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 100 Ҳ 2.8
6m
35.15
16,500
579,975
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 100 Ҳ 3.0
6m
37.35
16,500
616,275
Hộp mạ kẽm 40 Ҳ 100 Ҳ 3.2
6m
38.39
16,500
633,435
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 50 Ҳ 1.1
6m
10.09
16,500
166,485
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 50 Ҳ 1.2
6m
10.98
16,500
181,170
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 50 Ҳ 1.4
6m
12.74
16,500
210,210
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 50 Ҳ 1.5
6m
13.62
16,500
224,730
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 50 Ҳ 1.8
6m
16.22
16,500
267,630
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 50 Ҳ 2.0
6m
17.94
16,500
296,010
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 50 Ҳ 2.3
6m
20.47
16,500
337,755
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 50 Ҳ 2.5
6m
22.14
16,500
365,310
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 50 Ҳ 2.8
6m
24.60
16,500
405,900
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 50 Ҳ 3.0
6m
26.23
16,500
432,795
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 50 Ҳ 3.2
6m
27.83
16,500
459,195
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 100 Ҳ 1.4
6m
19.33
16,500
318,945
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 100 Ҳ 1.5
6m
20.68
16,500
341,220
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 100 Ҳ 1.8
6m
24.69
16,500
407,385
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 100 Ҳ 2.0
6m
27.34
16,500
451,110
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 100 Ҳ 2.3
6m
31.29
16,500
516,285
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 100 Ҳ 2.5
6m
33.89
16,500
559,185
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 100 Ҳ 2.8
6m
37.77
16,500
623,205
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 100 Ҳ 3.0
6m
40.33
16,500
665,445
Hộp mạ kẽm 50 Ҳ 100 Ҳ 3.2
6m
42.87
16,500
707,355
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 60 Ҳ 1.1
6m
12.16
16,500
200,640
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 60 Ҳ 1.2
6m
13.24
16,500
218,460
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 60 Ҳ 1.4
6m
15.38
16,500
253,770
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 60 Ҳ 1.5
6m
16.45
16,500
271,425
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 60 Ҳ 1.8
6m
19.61
16,500
323,565
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 60 Ҳ 2.0
6m
21.70
16,500
358,050
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 60 Ҳ 2.3
6m
24.80
16,500
409,200
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 60 Ҳ 2.5
6m
26.85
16,500
443,025
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 60 Ҳ 2.8
6m
29.88
16,500
493,020
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 60 Ҳ 3.0
6m
31.88
16,500
526,020
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 60 Ҳ 3.2
6m
33.86
16,500
558,690
Hộp mạ kẽm 75 Ҳ 75 Ҳ 1.5
6m
20.68
16,500
341,220
Hộp mạ kẽm 75 Ҳ 75 Ҳ 1.8
6m
24.69
16,500
407,385
Hộp mạ kẽm 75 Ҳ 75 Ҳ 2.0
6m
27.34
16,500
451,110
Hộp mạ kẽm 75 Ҳ 75 Ҳ 2.3
6m
31.29
16,500
516,285
Hộp mạ kẽm 75 Ҳ 75 Ҳ 2.5
6m
33.89
16,500
559,185
Hộp mạ kẽm 75 Ҳ 75 Ҳ 2.8
6m
37.77
16,500
623,205
Hộp mạ kẽm 75 Ҳ 75 Ҳ 3.0
6m
40.33
16,500
665,445
Hộp mạ kẽm 75 Ҳ 75 Ҳ 3.2
6m
42.87
16,500
707,355
Hộp mạ kẽm 90 Ҳ 90 Ҳ 1.5
6m
24.93
16,500
411,345
Hộp mạ kẽm 90 Ҳ 90 Ҳ 1.8
6m
29.79
16,500
491,535
Hộp mạ kẽm 90 Ҳ 90 Ҳ 2.0
6m
33.01
16,500
544,665
Hộp mạ kẽm 90 Ҳ 90 Ҳ 2.3
6m
37.80
16,500
623,700
Hộp mạ kẽm 90 Ҳ 90 Ҳ 2.5
6m
40.98
16,500
676,170
Hộp mạ kẽm 90 Ҳ 90 Ҳ 2.8
6m
45.70
16,500
754,050
Hộp mạ kẽm 90 Ҳ 90 Ҳ 3.0
6m
48.83
16,500
805,695
Hộp mạ kẽm 90 Ҳ 90 Ҳ 3.2
6m
51.94
16,500
857,010
Hộp mạ kẽm 90 Ҳ 90 Ҳ 3.5
6m
56.58
16,500
933,570
Hộp mạ kẽm 90 Ҳ 90 Ҳ 3.8
6m
61.17
16,500
1,009,305
Hộp mạ kẽm 90 Ҳ 90 Ҳ 4.0
6m
64.21
16,500
1,059,465
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 120 Ҳ 1.8
6m
29.79
16,500
491,535
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 120 Ҳ 2.0
6m
33.01
16,500
544,665
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 120 Ҳ 2.3
6m
37.80
16,500
623,700
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 120 Ҳ 2.5
6m
40.98
16,500
676,170
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 120 Ҳ 2.8
6m
45.70
16,500
754,050
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 120 Ҳ 3.0
6m
48.83
16,500
805,695
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 120 Ҳ 3.2
6m
51.94
16,500
857,010
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 120 Ҳ 3.5
6m
56.58
16,500
933,570
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 120 Ҳ 3.8
6m
61.17
16,500
1,009,305
Hộp mạ kẽm 60 Ҳ 120 Ҳ 4.0
6m
64.21
16,500
1,059,465
Giá thép hộp đen Hòa Phát
Tên sản phẩm
Độ dài
Trọng lượng
Đơn giá
Thành tiền
(Cây)
(Kg/Cây)
(VND/Kg)
(VND/Cây)
Hộp đen 13 Ҳ 26 Ҳ 1.0
6m
2.41
15,000
36,150
Hộp đen 13 Ҳ 26 Ҳ 1.1
6m
3.77
15,000
56,550
Hộp đen 13 Ҳ 26 Ҳ 1.2
6m
4.08
15,000
61,200
Hộp đen 13 Ҳ 26 Ҳ 1.4
6m
4.70
15,000
70,500
Hộp đen 14 Ҳ 14 Ҳ 1.0
6m
2.41
15,000
36,150
Hộp đen 14 Ҳ 14 Ҳ 1.1
6m
2.63
15,000
39,450
Hộp đen 14 Ҳ 14 Ҳ 1.2
6m
2.84
15,000
42,600
Hộp đen 14 Ҳ 14 Ҳ 1.4
6m
3.25
15,000
48,750
Hộp đen 16 Ҳ 16 Ҳ 1.0
6m
2.79
15,000
41,850
Hộp đen 16 Ҳ 16 Ҳ 1.1
6m
3.04
15,000
45,600
Hộp đen 16 Ҳ 16 Ҳ 1.2
6m
3.29
15,000
49,350
Hộp đen 16 Ҳ 16 Ҳ 1.4
6m
3.78
15,000
56,700
Hộp đen 20 Ҳ 20 Ҳ 1.0
6m
3.54
15,000
53,100
Hộp đen 20 Ҳ 20 Ҳ 1.1
6m
3.87
15,000
58,050
Hộp đen 20 Ҳ 20 Ҳ 1.2
6m
4.20
15,000
63,000
Hộp đen 20 Ҳ 20 Ҳ 1.4
6m
4.83
15,000
72,450
Hộp đen 20 Ҳ 20 Ҳ 1.5
6m
5.14
15,000
77,100
Hộp đen 20 Ҳ 20 Ҳ 1.8
6m
6.05
15,000
90,750
Hộp đen 20 Ҳ 40 Ҳ 1.0
6m
5.43
15,000
81,450
Hộp đen 20 Ҳ 40 Ҳ 1.1
6m
5.94
15,000
89,100
Hộp đen 20 Ҳ 40 Ҳ 1.2
6m
6.46
15,000
96,900
Hộp đen 20 Ҳ 40 Ҳ 1.4
6m
7.47
15,000
112,050
Hộp đen 20 Ҳ 40 Ҳ 1.5
6m
7.79
15,000
116,850
Hộp đen 20 Ҳ 40 Ҳ 1.8
6m
9.44
15,000
141,600
Hộp đen 20 Ҳ 40 Ҳ 2.0
6m
10.40
15,000
156,000
Hộp đen 20 Ҳ 40 Ҳ 2.3
6m
11.80
15,000
177,000
Hộp đen 20 Ҳ 40 Ҳ 2.5
6m
12.72
15,000
190,800
Hộp đen 25 Ҳ 25 Ҳ 1.0
6m
4.48
15,000
67,200
Hộp đen 25 Ҳ 25 Ҳ 1.1
6m
4.91
15,000
73,650
Hộp đen 25 Ҳ 25 Ҳ 1.2
6m
5.33
15,000
79,950
Hộp đen 25 Ҳ 25 Ҳ 1.4
6m
6.15
15,000
92,250
Hộp đen 25 Ҳ 25 Ҳ 1.5
6m
6.56
15,000
98,400
Hộp đen 25 Ҳ 25 Ҳ 1.8
6m
7.75
15,000
116,250
Hộp đen 25 Ҳ 25 Ҳ 2.0
6m
8.52
15,000
127,800
Hộp đen 25 Ҳ 50 Ҳ 1.0
6m
6.84
15,000
102,600
Hộp đen 25 Ҳ 50 Ҳ 1.1
6m
7.50
15,000
112,500
Hộp đen 25 Ҳ 50 Ҳ 1.2
6m
8.15
15,000
122,250
Hộp đen 25 Ҳ 50 Ҳ 1.4
6m
9.45
15,000
141,750
Hộp đen 25 Ҳ 50 Ҳ 1.5
6m
10.09
15,000
151,350
Hộp đen 25 Ҳ 50 Ҳ 1.8
6m
11.98
15,000
179,700
Hộp đen 25 Ҳ 50 Ҳ 2.0
6m
13.23
15,000
198,450
Hộp đen 25 Ҳ 50 Ҳ 2.3
6m
15.06
15,000
225,900
Hộp đen 25 Ҳ 50 Ҳ 2.5
6m
16.25
15,000
243,750
Hộp đen 30 Ҳ 30 Ҳ 1.0
6m
5.43
15,000
81,450
Hộp đen 30 Ҳ 30 Ҳ 1.1
6m
5.94
15,000
89,100
Hộp đen 30 Ҳ 30 Ҳ 1.2
6m
6.46
15,000
96,900
Hộp đen 30 Ҳ 30 Ҳ 1.4
6m
7.47
15,000
112,050
Hộp đen 30 Ҳ 30 Ҳ 1.5
6m
7.97
15,000
119,550
Hộp đen 30 Ҳ 30 Ҳ 1.8
6m
9.44
15,000
141,600
Hộp đen 30 Ҳ 30 Ҳ 2.0
6m
10.40
15,000
156,000
Hộp đen 30 Ҳ 30 Ҳ 2.3
6m
11.80
15,000
177,000
Hộp đen 30 Ҳ 30 Ҳ 2.5
6m
12.72
15,000
190,800
Hộp đen 30 Ҳ 60 Ҳ 1.0
6m
8.25
15,000
123,750
Hộp đen 30 Ҳ 60 Ҳ 1.1
6m
9.05
15,000
135,750
Hộp đen 30 Ҳ 60 Ҳ 1.2
6m
9.85
15,000
147,750
Hộp đen 30 Ҳ 60 Ҳ 1.4
6m
11.43
15,000
171,450
Hộp đen 30 Ҳ 60 Ҳ 1.5
6m
12.21
15,000
183,150
Hộp đen 30 Ҳ 60 Ҳ 1.8
6m
14.53
15,000
217,950
Hộp đen 30 Ҳ 60 Ҳ 2.0
6m
16.05
15,000
240,750
Hộp đen 30 Ҳ 60 Ҳ 2.3
6m
18.30
15,000
274,500
Hộp đen 30 Ҳ 60 Ҳ 2.5
6m
19.78
15,000
296,700
Hộp đen 30 Ҳ 60 Ҳ 2.8
6m
21.97
15,000
329,550
Hộp đen 30 Ҳ 60 Ҳ 3.0
6m
23.40
15,000
351,000
Hộp đen 40 Ҳ 40 Ҳ 1.1
6m
8.02
15,000
120,300
Hộp đen 40 Ҳ 40 Ҳ 1.2
6m
8.72
15,000
130,800
Hộp đen 40 Ҳ 40 Ҳ 1.4
6m
10.11
15,000
151,650
Hộp đen 40 Ҳ 40 Ҳ 1.5
6m
10.80
15,000
162,000
Hộp đen 40 Ҳ 40 Ҳ 1.8
6m
12.83
15,000
192,450
Hộp đen 40 Ҳ 40 Ҳ 2.0
6m
14.17
15,000
212,550
Hộp đen 40 Ҳ 40 Ҳ 2.3
6m
16.14
15,000
242,100
Hộp đen 40 Ҳ 40 Ҳ 2.5
6m
17.43
15,000
261,450
Hộp đen 40 Ҳ 40 Ҳ 2.8
6m
19.33
15,000
289,950
Hộp đen 40 Ҳ 40 Ҳ 3.0
6m
20.57
15,000
308,550
Hộp đen 40 Ҳ 80 Ҳ 1.1
6m
12.16
15,000
182,400
Hộp đen 40 Ҳ 80 Ҳ 1.2
6m
13.24
15,000
198,600
Hộp đen 40 Ҳ 80 Ҳ 1.4
6m
15.38
15,000
230,700
Hộp đen 40 Ҳ 80 Ҳ 3.2
6m
33.86
15,000
507,900
Hộp đen 40 Ҳ 80 Ҳ 3.0
6m
31.88
15,000
478,200
Hộp đen 40 Ҳ 80 Ҳ 2.8
6m
29.88
15,000
448,200
Hộp đen 40 Ҳ 80 Ҳ 2.5
6m
26.85
15,000
402,750
Hộp đen 40 Ҳ 80 Ҳ 2.3
6m
24.80
15,000
372,000
Hộp đen 40 Ҳ 80 Ҳ 2.0
6m
21.70
15,000
325,500
Hộp đen 40 Ҳ 80 Ҳ 1.8
6m
19.61
15,000
294,150
Hộp đen 40 Ҳ 80 Ҳ 1.5
6m
16.45
15,000
246,750
Hộp đen 40 Ҳ 100 Ҳ 1.5
6m
19.27
15,000
289,050
Hộp đen 40 Ҳ 100 Ҳ 1.8
6m
23.01
15,000
345,150
Hộp đen 40 Ҳ 100 Ҳ 2.0
6m
25.47
15,000
382,050
Hộp đen 40 Ҳ 100 Ҳ 2.3
6m
29.14
15,000
437,100
Hộp đen 40 Ҳ 100 Ҳ 2.5
6m
31.56
15,000
473,400
Hộp đen 40 Ҳ 100 Ҳ 2.8
6m
35.15
15,000
527,250
Hộp đen 40 Ҳ 100 Ҳ 3.0
6m
37.53
15,000
562,950
Hộp đen 40 Ҳ 100 Ҳ 3.2
6m
38.39
15,000
575,850
Hộp đen 50 Ҳ 50 Ҳ 1.1
6m
10.09
15,000
151,350
Hộp đen 50 Ҳ 50 Ҳ 1.2
6m
10.98
15,000
164,700
Hộp đen 50 Ҳ 50 Ҳ 1.4
6m
12.74
15,000
191,100
Hộp đen 50 Ҳ 50 Ҳ 3.2
6m
27.83
15,000
417,450
Hộp đen 50 Ҳ 50 Ҳ 3.0
6m
26.23
15,000
393,450
Hộp đen 50 Ҳ 50 Ҳ 2.8
6m
24.60
15,000
369,000
Hộp đen 50 Ҳ 50 Ҳ 2.5
6m
22.14
15,000
332,100
Hộp đen 50 Ҳ 50 Ҳ 2.3
6m
20.47
15,000
307,050
Hộp đen 50 Ҳ 50 Ҳ 2.0
6m
17.94
15,000
269,100
Hộp đen 50 Ҳ 50 Ҳ 1.8
6m
16.22
15,000
243,300
Hộp đen 50 Ҳ 50 Ҳ 1.5
6m
13.62
15,000
204,300
Hộp đen 50 Ҳ 100 Ҳ 1.4
6m
19.33
15,000
289,950
Hộp đen 50 Ҳ 100 Ҳ 1.5
6m
20.68
15,000
310,200
Hộp đen 50 Ҳ 100 Ҳ 1.8
6m
24.69
15,000
370,350
Hộp đen 50 Ҳ 100 Ҳ 2.0
6m
27.34
15,000
410,100
Hộp đen 50 Ҳ 100 Ҳ 2.3
6m
31.29
15,000
469,350
Hộp đen 50 Ҳ 100 Ҳ 2.5
6m
33.89
15,000
508,350
Hộp đen 50 Ҳ 100 Ҳ 2.8
6m
37.77
15,000
566,550
Hộp đen 50 Ҳ 100 Ҳ 3.0
6m
40.33
15,000
604,950
Hộp đen 50 Ҳ 100 Ҳ 3.2
6m
42.87
15,000
643,050
Hộp đen 60 Ҳ 60 Ҳ 1.1
6m
12.16
15,000
182,400
Hộp đen 60 Ҳ 60 Ҳ 1.2
6m
13.24
15,000
198,600
Hộp đen 60 Ҳ 60 Ҳ 1.4
6m
15.38
15,000
230,700
Hộp đen 60 Ҳ 60 Ҳ 1.5
6m
16.45
15,000
246,750
Hộp đen 60 Ҳ 60 Ҳ 1.8
6m
19.61
15,000
294,150
Hộp đen 60 Ҳ 60 Ҳ 2.0
6m
21.70
15,000
325,500
Hộp đen 60 Ҳ 60 Ҳ 2.3
6m
24.80
15,000
372,000
Hộp đen 60 Ҳ 60 Ҳ 2.5
6m
26.85
15,000
402,750
Hộp đen 60 Ҳ 60 Ҳ 2.8
6m
29.88
15,000
448,200
Hộp đen 60 Ҳ 60 Ҳ 3.0
6m
31.88
15,000
478,200
Hộp đen 60 Ҳ 60 Ҳ 3.2
6m
33.86
15,000
507,900
Hộp đen 90 Ҳ 90 Ҳ 1.5
6m
24.93
15,000
373,950
Hộp đen 90 Ҳ 90 Ҳ 1.8
6m
29.79
15,000
446,850
Hộp đen 90 Ҳ 90 Ҳ 2.0
6m
33.01
15,000
495,150
Hộp đen 90 Ҳ 90 Ҳ 2.3
6m
37.80
15,000
567,000
Hộp đen 90 Ҳ 90 Ҳ 2.5
6m
40.98
15,000
614,700
Hộp đen 90 Ҳ 90 Ҳ 2.8
6m
45.70
15,000
685,500
Hộp đen 90 Ҳ 90 Ҳ 3.0
6m
48.83
15,000
732,450
Hộp đen 90 Ҳ 90 Ҳ 3.2
6m
51.94
15,000
779,100
Hộp đen 90 Ҳ 90 Ҳ 3.5
6m
56.58
15,000
848,700
Hộp đen 90 Ҳ 90 Ҳ 3.8
6m
61.17
15,000
917,550
Hộp đen 90 Ҳ 90 Ҳ 4.0
6m
64.21
15,000
963,150
Hộp đen 60 Ҳ 120 Ҳ 1.8
6m
29.79
15,000
446,850
Hộp đen 60 Ҳ 120 Ҳ 2.0
6m
33.01
15,000
495,150
Hộp đen 60 Ҳ 120 Ҳ 2.3
6m
37.80
15,000
567,000
Hộp đen 60 Ҳ 120 Ҳ 2.5
6m
40.98
15,000
614,700
Hộp đen 60 Ҳ 120 Ҳ 2.8
6m
45.70
15,000
685,500
Hộp đen 60 Ҳ 120 Ҳ 3.0
6m
48.83
15,000
732,450
Hộp đen 60 Ҳ 120 Ҳ 3.2
6m
51.94
15,000
779,100
Hộp đen 60 Ҳ 120 Ҳ 3.5
6m
56.58
15,000
848,700
Hộp đen 60 Ҳ 120 Ҳ 3.8
6m
61.17
15,000
917,550
Hộp đen 60 Ҳ 120 Ҳ 4.0
6m
64.21
15,000
963,150
Hộp đen 100 Ҳ 150 Ҳ 3.0
6m
62.68
15,000
940,200
Giá thép hộp đen cỡ lớn
Tên sản phẩm
Độ dài
Trọng lượng
Đơn giá
Thành tiền
(Cây)
(Kg/Cây)
(VND/Kg)
(VND/Cây)
Hộp đen 300 Ҳ 300 Ҳ 12
6m
651.11
18,391
11,974,564
Hộp đen 300 Ҳ 300 Ҳ 10
6m
546.36
18,391
10,048,107
Hộp đen 300 Ҳ 300 Ҳ 8
6m
440.10
18,391
8,093,879
Hộp đen 200 Ҳ 200 Ҳ 12
6m
425.03
18,391
7,816,727
Hộp đen 200 Ҳ 200 Ҳ 10
6m
357.96
18,391
6,583,242
Hộp đen 180 Ҳ 180 Ҳ 10
6m
320.28
18,391
5,890,269
Hộp đen 180 Ҳ 180 Ҳ 8
6m
259.24
18,391
4,767,683
Hộp đen 180 Ҳ 180 Ҳ 6
6m
196.69
18,391
3,617,326
Hộp đen 180 Ҳ 180 Ҳ 5
6m
165.79
18,391
3,049,044
Hộp đen 160 Ҳ 160 Ҳ 12
6m
334.80
18,391
6,157,307
Hộp đen 160 Ҳ 160 Ҳ 8
6m
229.09
18,391
4,213,194
Hộp đen 160 Ҳ 160 Ҳ 6
6m
174.08
18,391
3,201,505
Hộp đen 160 Ҳ 160 Ҳ 5
6m
146.01
18,391
2,685,270
Hộp đen 150 Ҳ 250 Ҳ 8
6m
289.38
18,391
5,321,988
Hộp đen 150 Ҳ 250 Ҳ 5
6m
183.69
18,391
3,378,243
Hộp đen 150 Ҳ 150 Ҳ 5
6m
136.59
18,391
2,512,027
Hộp đen 140 Ҳ 140 Ҳ 8
6m
198.95
18,391
3,658,889
Hộp đen 140 Ҳ 140 Ҳ 6
6m
151.47
18,391
2,785,685
Hộp đen 140 Ҳ 140 Ҳ 5
6m
127.17
18,391
2,338,783
Hộp đen 120 Ҳ 120 Ҳ 6
6m
128.87
18,391
2,370,048
Hộp đen 120 Ҳ 120 Ҳ 5
6m
108.33
18,391
1,992,297
Hộp đen 100 Ҳ 200 Ҳ 8
6m
214.02
18,391
3,936,042
Hộp đen 100 Ҳ 140 Ҳ 6
6m
128.86
18,391
2,369,864
Hộp đen 100 Ҳ 100 Ҳ 5
6m
89.49
18,391
1,645,811
Hộp đen 100 Ҳ 100 Ҳ 10
6m
169.56
18,391
3,118,378
Hộp đen 100 Ҳ 100 Ҳ 2.0
6m
36.78
18,391
676,421
Hộp đen 100 Ҳ 100 Ҳ 2.5
6m
45.69
18,391
840,285
Hộp đen 100 Ҳ 100 Ҳ 2.8
6m
50.98
18,391
937,573
Hộp đen 100 Ҳ 100 Ҳ 3.0
6m
54.49
18,391
1,002,126
Hộp đen 100 Ҳ 100 Ҳ 3.2
6m
57.97
18,391
1,066,126
Hộp đen 100 Ҳ 100 Ҳ 3.5
6m
79.66
18,391
1,465,027
Hộp đen 100 Ҳ 100 Ҳ 3.8
6m
68.33
18,391
1,256,657
Hộp đen 100 Ҳ 100 Ҳ 4.0
6m
71.74
18,391
1,319,370
Hộp đen 100 Ҳ 150 Ҳ 2.0
6m
46.20
18,391
849,664
Hộp đen 100 Ҳ 150 Ҳ 2.5
6m
57.46
18,391
1,056,747
Hộp đen 100 Ҳ 150 Ҳ 2.8
6m
64.17
18,391
1,180,150
Hộp đen 100 Ҳ 150 Ҳ 3.2
6m
73.04
18,391
1,343,279
Hộp đen 100 Ҳ 150 Ҳ 3.5
6m
79.66
18,391
1,465,027
Hộp đen 100 Ҳ 150 Ҳ 3.8
6m
86.23
18,391
1,585,856
Hộp đen 100 Ҳ 150 Ҳ 4.0
6m
90.58
18,391
1,665,857
Hộp đen 150 Ҳ 150 Ҳ 2.0
6m
55.62
18,391
1,022,907
Hộp đen 150 Ҳ 150 Ҳ 2.5
6m
69.24
18,391
1,273,393
Hộp đen 150 Ҳ 150 Ҳ 2.8
6m
77.36
18,391
1,422,728
Hộp đen 150 Ҳ 150 Ҳ 3.0
6m
82.75
18,391
1,521,855
Hộp đen 150 Ҳ 150 Ҳ 3.2
6m
88.12
18,391
1,620,615
Hộp đen 150 Ҳ 150 Ҳ 3.5
6m
96.14
18,391
1,768,111
Hộp đen 150 Ҳ 150 Ҳ 3.8
6m
104.12
18,391
1,914,871
Hộp đen 150 Ҳ 150 Ҳ 4.0
6m
109.42
18,391
2,012,343
Hộp đen 100 Ҳ 200 Ҳ 2.0
6m
55.62
18,391
1,022,907
Hộp đen 100 Ҳ 200 Ҳ 2.5
6m
69.24
18,391
1,273,393
Hộp đen 100 Ҳ 200 Ҳ 2.8
6m
77.36
18,391
1,422,728
Hộp đen 100 Ҳ 200 Ҳ 3.0
6m
82.75
18,391
1,521,855
Hộp đen 100 Ҳ 200 Ҳ 3.2
6m
88.12
18,391
1,620,615
Hộp đen 100 Ҳ 200 Ҳ 3.5
6m
96.14
18,391
1,768,111
Hộp đen 100 Ҳ 200 Ҳ 3.8
6m
104.12
18,391
1,914,871
Hộp đen 100 Ҳ 200 Ҳ 4.0
6m
109.42
18,391
2,012,343
Mua thép hộp đạt chuẩn ở đâu?
Hiện tại, trên thị trường có rất nhiều loại thép hộp xuất xứ ở nhiều nơi như: Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc, Việt Nam,… vì vậy, tầm giá của từng loại cũng khác nhau. Ngoài ra, do thị trường kinh doanh thép hiện tại đang rất sôi động và mang lại lợi nhuận nên có rất nhiều nhà cung cấp, cửa hiệu phân phối sản phẩm ra đời, tuy nhiên, không phải nhà cung cấp nào cũng bán sản phẩm thép ống đạt tiêu chuẩn và đúng tầm giá. Cũng chính vì vậy, bạn cần phải là người tiêu dùng thông minh, nên tìm hiểu trước các loại để chọn mua sản phẩm chất lượng, giá thành phải chăng ở nhà cung cấp uy tín.
Là một trong những nhà cung cấp phân phối thép hộp chất lượng tốt từ các NPP uy tín như Thép Việt Nhật, thép Hòa Phát, thép Việt Úc,… . Sắt Thép Xây dựng SDT đảm bảo mang đến cho bạn sự ưng ý và yên tâm về chất lượng cũng như giá thành của sản phẩm.
Ngoài ra, đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn cho bạn sản phẩm nào cho phù thống nhất với thiết kế của công trình, vừa đảm bảo chất lượng lại đảm bảo tính thẩm mỹ cao và tiết kiệm tối đa ngân sách.
SẢN PHẨM THÉP HỘP MỚI NHẤT
(Update tháng 1/2021)
Xem thêm những thông tin liên quan đến đề tài thép hộp giá tốt
Kinh nghiệm mua sắt hộp giá tốt để làm nhà sàn tiết kiệm
- Tác giả: Phạm Hữu Dư
- Ngày đăng: 2020-05-18
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 4372 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Làm nhà sàn bằng sắt hẳn nhiên sắt hộp sẽ là vật liệu chính, do đó nếu biết tính toán khi mua sắt hộp về làm nhà sàn sẽ đảm bảo tiết kiệm rất nhiều cho công trình nhà mình. Mình có 1 số ít kinh nghiệm chia sẻ cách mua sắt hộp giá tốt, mong sẽ có ích cho cả nhà.
1️⃣Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Giá Rẻ ✔️ Kho Thép Miền Nam Năm 2022
- Tác giả: khothepmiennam.vn
- Nhận xét: 5 ⭐ ( 9570 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm giá tốt. Hầu như, sản phẩm này được ứng dụng phần nhiều để tạo ra kết cấu dầm, dàn, khung s
Bảng giá thép hộp, thép ống Hòa Phát tiên tiến nhất
- Tác giả: ongthephoaphat.net
- Nhận xét: 3 ⭐ ( 4001 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Bảng giá thép ống, thép hộp năm 2021 đối đầu nhất trên thị trường hiện tại. Thép Công Nghiệp Hà Nội chuyên bán thép hộp, thép ống, thép ống mạ kẽm, thép hộp đen cỡ lớn hàng thật Hòa Phát.
Nơi phân phối thép hộp giá tốt nhất tp.HCM
- Tác giả: vinasteel.vn
- Nhận xét: 5 ⭐ ( 3230 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Trung tâm tư vấn du học TNHH Vinasteel chúng tôi là NPP chính thức các sản phẩm thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm của các thương hiệu hàng đầu Việt Nam.Với nhiều năm…
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm 2022 Rẻ Nhất
- Tác giả: satthepmanhphat.vn
- Nhận xét: 3 ⭐ ( 1606 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Update bảng báo giá thép hộp 2021 tiên tiến nhất hiện tại gồm thép hộp đen và mạ kẽm của các nhà máy Hòa Phát, Hoa Sen, Vina One … Toàn bộ đều có chứng thực CO/CQ từ nhà máy
Bảng giá thép hộp rẻ nhất tiên tiến nhất ngày hôm nay
- Tác giả: hungphatsteel.vn
- Nhận xét: 5 ⭐ ( 1448 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Bảng giá thép hộp rẻ nhất
Báo giá thép hộp tiên tiến nhất năm 2021, tiết kiệm hơn 10%
- Tác giả: onghopmakem.vn
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 6956 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm:
Xem thêm các nội dung khác thuộc thể loại: Thủ Thuật Công Nghệ